KHUNG GIÁ ĐẤT VÀ BẢNG GIÁ ĐẤT
Khung giá đất và bảng giá đất là hai khái niệm liên quan đến giá trị đất đai, tuy nhiên, chúng cũng có những sự khác nhau như sau:
Khung giá đất là gì ?
Khung giá đất là một phạm vi giá cả được quy định bởi chính phủ hoặc cơ quan quản lý nhà nước để tham khảo khi xác định giá trị đất trong các giao dịch liên quan đến đất đai, như mua bán, trao đổi, cho thuê, hay đền bù khi thu hồi đất, do Chính phủ ban hành định kỳ 5 năm 1 lần, làm căn cứ để UBND cấp tỉnh xây dựng, điều chỉnh bảng giá đất tại địa phương.
Bảng giá đất là gì ?
Bảng giá đất là một danh sách định giá từng loại đất theo vị trí, bao gồm các loại đất như đất nông nghiệp, đất ở, đất thương mại, dịch vụ và các loại đất khác theo phân loại và thực tế địa phương. Giá đất do UBND cấp tỉnh ban hành và được HĐND dân cấp tỉnh thông qua, được cập nhật định kỳ 5 năm một lần và công bố công khai vào ngày 1 tháng 1 của năm đầu kỳ.
Bảng giá đất dùng để làm cơ sở cho việc định giá đất đai gồm:
- Tính thuế thu nhập cá nhân khi giá chuyển nhượng đất không rõ ràng: Khi hợp đồng chuyển nhượng đất không chỉ rõ giá hoặc ghi giá thấp hơn mức quy định trong bảng giá đất, thuế thu nhập cá nhân sẽ được tính dựa vào bảng giá đất hiện hành. Điều này đảm bảo rằng mức thuế được tính toán chính xác và công bằng theo quy định của pháp luật.
- Tính tiền sử dụng đất khi chuyển đổi mục đích sử dụng: Khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở cho hộ gia đình hoặc cá nhân trên diện tích trong hạn mức, hoặc khi chuyển đổi mục đích từ đất nông nghiệp hoặc đất phi nông nghiệp không phải là đất ở sang đất ở, tiền sử dụng đất sẽ được tính theo các quy định hiện hành. Điều này giúp xác định rõ ràng các khoản chi phí liên quan đến quyền sử dụng đất.
- Tính thuế sử dụng đất: Việc tính thuế sử dụng đất được thực hiện dựa trên các quy định hiện hành, giúp người sử dụng đất nắm rõ nghĩa vụ tài chính của mình và đảm bảo tuân thủ pháp luật.
- Tính phí và lệ phí trong quản lý đất đai: Các phí và lệ phí liên quan đến quản lý và sử dụng đất đai sẽ được tính toán theo quy định hiện hành. Điều này đảm bảo rằng tất cả các khoản phí được thu đúng mức và công khai.
- Xác định tiền xử phạt hành chính trong lĩnh vực đất đai: Khi xảy ra vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai, tiền xử phạt sẽ được tính toán dựa trên mức độ vi phạm và quy định pháp luật, nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan.
- Tính tiền bồi thường cho Nhà nước trong trường hợp gây thiệt hại: Nếu có thiệt hại xảy ra trong quản lý và sử dụng đất đai, tiền bồi thường cho Nhà nước sẽ được xác định theo các quy định pháp luật hiện hành. Điều này đảm bảo công bằng và bảo vệ tài sản công.
- Xác định giá trị quyền sử dụng đất khi trả lại cho Nhà nước: Khi người dân tự nguyện trả lại đất cho Nhà nước, giá trị quyền sử dụng đất sẽ được tính dựa trên các yếu tố như đất đã được giao có thu tiền sử dụng đất, công nhận quyền sử dụng đất có thu tiền, hoặc đất thuê đã trả tiền thuê một lần cho toàn bộ thời gian thuê. Điều này giúp đảm bảo tính chính xác và công bằng trong việc xác định giá trị đất trả lại.
Trong thực tế, giá đất có thể cao hơn hoặc thấp hơn khung giá đất và bảng giá đất tùy thuộc vào các yếu tố địa phương và thị trường. Bên cạnh đó, Luật Đất đai 2024 đã bỏ quy định về khung giá đất. Tức là trong thời gian sắp tới giá đất sẽ không bị ảnh hưởng bởi khung giá đất nữa, việc xác định giá đất sẽ dựa vào giá thị trường.
CÁCH PHÂN BIỆT KHUNG GIÁ ĐẤT VÀ GIÁ ĐẤT
Cả 2 đều liên quan đến giá trị của đất, nhưng có những điểm khác biệt quan trọng. Khung giá đất là phạm vi giá cả do Chính phủ hoặc cơ quan quản lý nhà nước quy định để làm cơ sở tham khảo khi xác định giá trị đất trong các giao dịch liên quan đến đất đai như mua bán, trao đổi, cho thuê hoặc đền bù khi thu hồi đất. Trong khi đó, giá đất là giá trị cụ thể của lô đất do cơ quan quản lý nhà nước hoặc chính quyền địa phương công bố.
Khung giá đất và bảng giá đất đều chỉ mang tính chất tham khảo và không phải là giá đất bắt buộc phải áp dụng trong các giao dịch liên quan đến đất đai. Cả hai đều có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như vị trí, diện tích, mục đích sử dụng, tiềm năng phát triển kinh tế, mật độ dân cư, cơ sở hạ tầng, đặc điểm địa hình, và thời điểm xác định giá.